STT |
Tên XBP |
Tác giả |
Đối tác liên kết |
Loại XBP |
Yêu cầu thực hiện |
Ngày nhận |
Tiến độ thực hiện |
Số ISBN |
Số xác nhận ĐKKHXB |
1 |
Phương pháp thí nghiệm và thống kê sinh học (Giáo trình cao học nông nghiệp) |
Nguyễn Huy Hoàng (chủ biên), Lê Hữu Cần (đồng chủ biên) |
Lê Hữu Cần, Trường Đại học Hồng Đức, số 565 Quang Trung, phường Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
3 |
chế bản, thiết kế bìa, biên tập cấp phép xuất bản, in ấn 100 cuốn khổ 16x24 cm |
01-09-17 |
Đã hoàn thành |
978-604-946-199-6 |
12-2017/CXBIPH/01-01/ĐHKTQD cấp ngày 05/01/2017 |
2 |
Một số giải pháp chủ yếu phát triển du lịch biển Hải Phòng theo hướng bền vững trong điều kiện hội nhập quốc tế (Sách tham khảo) |
Nguyễn Hoài Nam |
Tác giả, Trường Đại học Hải Phòng, số 171 Phan Đăng Lưu, Ngọc Sơn, Kiến An, Hải Phòng |
3 |
|
01-09-17 |
k xuất bản |
978-604-946-204-7 |
179-2017/CXBIPH/01-20/ĐHKTQD cấp ngày 20/01/2017 |
3 |
Học siêu tốc nhờ tư duy khác biệt |
1980books |
Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 books, 101-B2, ngõ 125/2, Trung Kính, Cầu Giấy, HN |
3 |
Biên tập, cấp phép |
01-10-17 |
Đã hoàn thành |
978-604-946-200-9. |
108-2017/CXBIPH/01-02/ĐHKTQD cấp ngày 17/01/2017 |
4 |
Luyện trí nhớ trong học tập |
1980books |
Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 books, 101-B2, ngõ 125/2, Trung Kính, Cầu Giấy, HN |
|
Biên tập, cấp phép |
01-11-17 |
Đã hoàn thành |
978-604-946-201-6. |
108-2017/CXBIPH/02-02/ĐHKTQD cấp ngày 17/01/2017 |
5 |
Tạp chí Đại học Hải Phòng |
Trường Đại học Hải Phòng |
|
3 |
Chế bản, thiết kế, biên tập, in ấn 400 cuốn khổ 19x27cm |
13/1/2017 |
Đã hoàn thành |
|
|
6 |
Tín dụng tiêu dùng Việt Nam - Thực trạng và khuyến nghị chính sách |
Chủ biên: TS. Nguyễn Thị Hiền |
TS. Nguyễn Thị Hiền, Viện Chiến lược ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước VN, 25 Lý Thường Kiệt, HN |
3 |
chế bản, biên tập, cấp phép XB, khổ 19x27 cm. |
14/1/2017 |
Đã hoàn thành |
978-604-946-206-1. |
204-2017/CXBIPH/02-21/ĐHKTQD cấp ngày 24/01/2017 |
7 |
Lãnh đạo – Những lý thuyết nền tảng và tình huống lãnh đạo đương đại |
Đinh Việt Hòa (chủ biên), Đinh Minh, Hoàng Trung Dũng, Đinh Văn Hiến, Đinh Hồng Long |
TS. Đinh Việt Hòa, Học viện Quản lý và Lãnh đạo Châu Á, Thái Bình Dương, Tầng 2, Tòa nhà Dolphin, số 6, Nguyễn Hoàng, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội. |
3 |
Biên tập, cấp phép |
15/1/2017 |
k xuất bản |
978-604-946-198-9. |
4718-2016/CXBIPH/01-336/ĐHKTQD cấp ngày 23/12/2016. |
8 |
Nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp Việt Nam trong hai ngành cơ khí và chế biến thực phẩm |
Chủ biên: TS. Lê Thị Mỹ Linh |
TS. Lê Thị Mỹ Linh, Viện Quản trị kinh doanh, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 207 đường Giải Phóng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
3 |
đăng ký kế hoạch xuất bản, khổ 14.5x20.5 |
16/1/2017 |
k xuất bản |
978-604-946-205-4. |
204-2017/CXBIPH/01-21/ĐHKTQD cấp ngày 24/1/2016 |
9 |
GT Pháp luật kinh tế |
TS. Nguyễn Hợp Toàn, TS. Dương Nguyệt Nga (đồng chủ biên) |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 207 đường Giải Phóng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1 |
biên tập cấp phép Xuất bản |
17/1/2017 |
Đã hoàn thành |
978-604-946-203-0. |
129-2017/CXBIPH/01-18/ĐHKTQD cấp ngày 18/1/2017 |
10 |
Luyện trí nhớ bằng kỹ năng ghi nhớ |
1980books |
Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 books, 101-B2, ngõ 125/2, Trung Kính, Cầu Giấy, HN |
3 |
biên tập cấp phép Xuất bản |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-207-8. |
264-2017/CXBIPH/01-31/ĐHKTQD cấp ngày 08/2/2017 |
11 |
Kỷ yếu hội thảo: Hoàn thiện mô hình và cơ chế xử lý nợ xấu cho VAMC |
nhiều tác giả |
Viện Chiến lược Ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước VN, 25 Lý Thường Kiệt, Hà Nội |
3 |
thiết kế, chế bản, biên tập, cấp phép xuất bản, in ấn 80 cuốn. |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-208-5. |
354-2017/CXBIPH/01-34/ĐHKTQD cấp ngày 15/2/2017 |
12 |
Lãnh đạo – Những lý thuyết nền tảng và tình huống lãnh đạo đương đại (tái bản lần 1, có sửa đổi, bổ sung) |
Đinh Việt Hòa (chủ biên), Đinh Minh, Hoàng Trung Dũng, Đinh Văn Hiến, Đinh Hồng Long |
Hiệp hội khởi nghiệp quốc gia, tầng 2, tòa nhà Dolphin, số 6, Nguyễn Hoàng, Mai Dịch, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
3 |
biên tập, cấp phép xb |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-216-0. |
556-2017/CXBIPH/01-49/ĐHKTQD cấp ngày 28/2/2017 |
13 |
Phát triển du lịch biển Hải Phòng theo hướng bền vững trong điều kiện hội nhập quốc tế (Sách chuyên khảo) |
Nguyễn Hoài Nam |
Nguyễn Hoài Nam, Trường Đại học Hải Phòng, số 171, Phan Đăng Lưu, Ngọc Sơn, Kiến An, Hải Phòng |
3 |
chế bản, thiết kế, biên tập, cấp phép xuất bản khổ 16x24 |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-217-7. |
556-2017/CXBIPH/02-49/ĐHKTQD cấp ngày 28/2/2017 |
14 |
Đổi mới - sáng tạo trong doanh nghiệp: nghiên cứu điển hình các doanh nghiệp dệt may và công nghệ thông tin ở Việt Nam |
TS. Phan Thục Anh (chủ biên), PGS.TS. Nguyễn Thị Tuyết Mai, PGS.TS. Nguyễn Văn Thắng, TS. Đào Thị Thanh Lam, TS. Nguyễn Thùy Dung, ThS. Thanh Kim Huệ, ThS. Nguyễn Tất Trung |
TS. Phan Thục Anh, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 207 đường Giải Phóng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
3 |
đăng ký kế hoạch xb |
|
k xuất bản |
978-604-946-209-2. |
477-2017/CXBIPH/01-40/ĐHKTQD cấp ngày 23/2/2017 |
15 |
Kỹ năng đọc viết hiệu quả (tái bản) |
1980 Books |
Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 books, 101-B2, ngõ 125/2, Trung Kính, Cầu Giấy, HN |
3 |
biên tập cấp phép xuất bản |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-210-8. |
477-2017/CXBIPH/02-40/ĐHKTQD cấp ngày 23/2/2017 |
16 |
Kỹ năng ghi nhớ (tái bản) |
1980 Books |
Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 books, 101-B2, ngõ 125/2, Trung Kính, Cầu Giấy, HN |
3 |
biên tập cấp phép xuất bản |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-211-5. |
477-2017/CXBIPH/03-40/ĐHKTQD cấp ngày 23/2/2017 |
17 |
Tư duy sáng tạo trong lập kế hoạch và giải quyết vấn đề (tái bản) |
1980 Books |
Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 books, 101-B2, ngõ 125/2, Trung Kính, Cầu Giấy, HN |
3 |
biên tập cấp phép xuất bản |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-212-2. |
477-2017/CXBIPH/04-40/ĐHKTQD cấp ngày 23/2/2017 |
18 |
Tạo lập mô hình kinh doanh cá nhân |
Tim Clark (Bùi Thị Thu Trang dịch) |
Công ty cổ phần sách Alpha, 176 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội. |
3 |
biên tập cấp phép xuất bản |
|
|
978-604-946-213-9. |
477-2017/CXBIPH/05-40/ĐHKTQD cấp ngày 23/2/2017 |
19 |
The Samsung Way - Đế chế công nghệ và phương thức Samsung (tái bản) |
Jaeyong Song, Kyungmook Lee (Phạm Diệu Ngọc dịch) |
Công ty cổ phần sách Alpha, 176 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội. |
3 |
biên tập cấp phép xuất bản |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-214-6. |
477-2017/CXBIPH/06-40/ĐHKTQD cấp ngày 23/2/2017 |
20 |
Free Marketing - 101 ý tưởng phát triển doanh nghiệp với chi phí thấp |
Jim Cockrum |
Công ty cổ phần sách Alpha, 176 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội. |
3 |
biên tập cấp phép xuất bản |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-215-3. |
477-2017/CXBIPH/07-40/ĐHKTQD cấp ngày 23/2/2017 |
21 |
Kinh tế Việt Nam 2016: Tái cơ cấu nền kinh tế, đổi mới mô hình tăng trưởng và vai trò Nhà nước kiến tạo phát triển |
GS.TS. Ngô Thắng Lợi chủ biên |
|
|
|
|
k xuất bản |
978-604-946-218-4. |
679-2017/CXBIPH/01-57/ĐHKTQD cấp ngày 10/03/2017 |
22 |
Kinh tế Việt Nam 2016: Tái cơ cấu nền kinh tế gắn với đổi mới mô hình tăng trưởng và vai trò Nhà nước kiến tạo phát triển |
GS.TS. Trần Thọ Đạt, GS.TS. Ngô Thắng Lợi (đồng chủ biên) |
tự xuất bản |
1 |
biên tập cấp phép xuất bản |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-220-7. |
692-2017/CXBIPH/01-68/ĐHKTQD cấp ngày 14/03/2017 |
23 |
Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia: Triển vọng phát triển kinh tế Việt Nam và vai trò của Nhà nước kiến tạo trong hoàn thiện thể chế và môi trường kinh doanh |
tập thể tác giả |
tự xuất bản |
2 |
biên tập cấp phép xuất bản |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-221-4. |
692-2017/CXBIPH/02-68/ĐHKTQD cấp ngày 14/03/2017 |
24 |
Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia: Triển vọng phát triển kinh tế Việt Nam - Vai trò của Chính phủ kiến tạo |
tập thể tác giả |
tự xuất bản |
2 |
biên tập cấp phép xuất bản |
|
k xuất bản |
978-604-946-219-1. |
679-2017/CXBIPH/02-57/ĐHKTQD cấp ngày 10/03/2017 |
25 |
Free Marketing - 101 ý tưởng phát triển doanh nghiệp với chi phí thấp |
tập thể tác giả |
Viện Ngân hàng Tài chính, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 207 đường Giải Phóng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
2 |
biên tập cấp phép xuất bản |
20/03/2017 |
Đã hoàn thành |
978-604-946-222-1. |
692-2017/CXBIPH/03-68/ĐHKTQD cấp ngày 14/03/2017 |
26 |
Tổ chức công tác kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm trong các doanh nghiệp xây dựng đường bộ khu vực miền Trung Việt Nam (sách chuyên khảo) |
TS. Đường Thị Quỳnh Liên |
TS. Đường Thị Quỳnh Liên, Trường Đại học Vinh, 182 Lê Duẩn, thành phố Vinh, Nghệ An |
3 |
chế bản, biên tập, cấp phép, thiết kế bìa, in ấn |
|
Đã gửi đăng ký khxb, đã chế bản, đang biên tập bông 1 |
978-604-946-223-8. |
692-2017/CXBIPH/04-68/ĐHKTQD cấp ngày 14/03/2017 |
27 |
Kỷ yếu hội thảo khoa học: Xây dựng mô hình thành phố thông minh (Smart cities) đạt chuẩn các chỉ số thành phố thế giới, mục tiêu an ninh, an sinh, an toàn (thích ứng với điều kiện VN) |
tập thể tác giả |
Trường Đại học Hải Phòng, 171 Phan Đăng Lưu, Ngọc Sơn, Kiến An, Hải Phòng. |
2 |
chế bản, biên tập, cấp phép, thiết kế bìa, in ấn |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-224-5. |
692-2017/CXBIPH/05-68/ĐHKTQD cấp ngày 14/03/2017 |
28 |
Giáo trình Kinh tế học vĩ mô |
TS. Bùi Bá Khiêm |
TS. Bùi Bá Khiêm, Trường Đại học Hải Phong, 171, Phan Đăng Lưu, Ngọc Sơn, Kiến An, Hải Phòng |
3 |
chế bản, biên tập, cấp phép, thiết kế bìa, in ấn |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-225-2. |
751-2017/CXBIPH/01-61/ĐHKTQD cấp ngày 16/03/2017 |
29 |
Mô hình nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của du khách đối với du lịch biển Việt Nam (Sách chuyên khảo) |
Chủ biên: TS. Lê Chí Công |
TS. Lê Chí Công, Trường Đại học Nha Trang, số 2 Nguyễn Đình Chiểu, Nha Trang, Khánh Hòa |
3 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-231-3. |
755-2017/CXBIPH/06-77/ĐHKTQD cấp ngày 16/03/2017 |
30 |
Bank 3.0 Tương lai của ngân hàng trong kỷ nguyên số |
Brett King/ Nguyễn Phương Lan dịch |
Công ty Cổ phần Sách Alpha, 176 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội |
3 |
Biên tập, cấp phép |
14/03 |
Đã hoàn thành |
978-604-946-226-9. |
755-2017/CXBIPH/01-77/ĐHKTQD cấp ngày 16/03/2017 |
31 |
Khởi Nghiệp Thông Minh/ Bí quyết tối ưu hóa hệ thống vận hành từ khi khởi nghiệp |
TS.Ngô Công Trường |
Công ty Cổ phần Sách Alpha, 176 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội |
3 |
Biên tập, cấp phép |
14/03 |
Đã hoàn thành |
978-604-946-227-6. |
755-2017/CXBIPH/02-77/ĐHKTQD cấp ngày 16/03/2017 |
32 |
Thuật Đọc Nguội/ Bí quyết nhìn thấu tâm can đối phương qua ngôn ngữ cơ thế |
Thạch Chân Ngữ |
Công ty Cổ phần Sách Alpha, 176 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội |
3 |
Biên tập, cấp phép |
14/03 |
Đã hoàn thành |
978-604-946-228-3. |
755-2017/CXBIPH/03-77/ĐHKTQD cấp ngày 16/03/2017 |
33 |
Kế toán hành chính sự nghiệp - Lý thuyết câu hỏi trắc nghiệm, Bài tập mẫu, Bài tập tự giải |
PGS.TS. Trần Thị Cẩm Thanh (Chủ biên), ThS. Trần Thị Yến |
PGS. TS. Trần Thị Cẩm Thanh, Đại học Quy Nhơn, 170 An Dương Vương, thành phố Quy Nhơn |
3 |
Biên tập, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-229-0. |
755-2017/CXBIPH/04-77/ĐHKTQD cấp ngày 16/03/2017 |
34 |
Phương pháp học tập hiệu quả/ Dù bạn có tư duy tốt hay không, chỉ cần học tập đúng phương pháp, thành công sẽ đến với bạn |
1980 Books |
Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 books, 101-B2, ngõ 125/2, Trung Kính, Cầu Giấy, HN |
3 |
Biên tập, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-230-6. |
755-2017/CXBIPH/05-77/ĐHKTQD cấp ngày 16/03/2017 |
35 |
Sách chuyên khảo: Đổi mới - sáng tạo trong doanh nghiệp: Nghiên cứu điển hình các doanh nghiệp dệt may và công nghệ thông tin Việt Nam |
TS. Phan Thục Anh (chủ biên), PGS.TS. Nguyễn Thị Tuyết Mai, PGS.TS. Nguyễn Văn Thắng, TS. Đào Thị Thanh Lam, TS. Nguyễn Thùy Dung, ThS. Thanh Kim Huệ, ThS. Nguyễn Tất Trung |
TS. Phan Thục Anh, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 207 đường Giải Phóng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
3 |
biên tập, cấp phép, chế bản, in ấn |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-232-0. |
808-2017/CXBIPH/01-85/ĐHKTQD cấp ngày23/03/2017 |
36 |
Tôi là Jackma (tái bản) |
Trần Vỹ (trợ lý của Jackma) |
Công ty CP Văn hóa Huy Hoàng, 110D, Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội |
3 |
Biên tập, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-236-8. |
915-2017/CXBIPH/01-101/ĐHKTQD cấp ngày 29/03/2017 |
37 |
GT Phân tích báo cáo tài chính |
GS.TS. Nguyễn Văn Công (chủ biên) |
tự xuất bản |
1 |
Biên tập, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-233-7. |
900-2017/CXBIPH/01-93/ĐHKTQD cấp ngày 29/03/2017 |
38 |
Kỹ năng giao tiếp nơi công sở/ Kỹ năng làm việc theo nhóm và thuyết trình |
Ronald B. Adler/ Jeanne Marquardt Elmhorst |
Trường Đại học FPT, Tòa nhà FPT Polytechnic, đường Hàm Nghi, KĐT Mỹ Đình 1, Từ Liêm, Hà Nội |
3 |
Biên tập, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-234-4. |
900-2017/CXBIPH/02-93/ĐHKTQD cấp ngày 29/03/2017 |
39 |
Kỹ năng giao tiếp nơi công sở/ Kỹ năng giao tiếp và phỏng vấn |
Ronald B. Adler/ Jeanne Marquardt Elmhorst |
Trường Đại học FPT, Tòa nhà FPT Polytechnic, đường Hàm Nghi, KĐT Mỹ Đình 1, Từ Liêm, Hà Nội |
3 |
Biên tập, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-235-1. |
900-2017/CXBIPH/03-93/ĐHKTQD cấp ngày 29/03/2017 |
40 |
Kỷ yếu hội thảo quốc tế: Tạo thuận lợi thương mại Kinh nghiệm của châu Âu và bài học cho Việt Nam (lược trích) |
nhiều tác giả |
Phùng Thị Yến, Đại học Ngoại thương, Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội |
3 |
biên tập, cấp phép, chế bản, in 20 cuốn |
04-11-17 |
Đã hoàn thành |
978-604-946-238-2. |
1147-2017/CXBIPH/01-139/ĐHKTQD cấp ngày 17/04/2017 |
41 |
ELON MUSK Tesla, SpaceX và sứ mệnh tìm kiếm một tương lai ngoài sức tưởng tượng |
Ashlee Vance (Quang Thiệu dịch) |
Công ty cổ phần sách Alpha, 176 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội |
3 |
biên tập, cấp phép tái bản |
04-11-17 |
Đã hoàn thành |
978-604-946-239-9. |
1147-2017/CXBIPH/02-139/ĐHKTQD cấp ngày 17/04/2017 |
42 |
Selected case studies in business administration |
Business School |
Viện Quản trị Kinh doanh, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 207 đường Giải Phóng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
3 |
|
|
k xuất bản |
978-604-946-237-5. |
1026-2017/CXBIPH/01-113/ĐHKTQD cấp ngày 05/04/2017 |
43 |
Doanh nhân Việt Nam - Các yếu tố ảnh hưởng tới thành công |
TS. Nguyễn Vân Hà |
Công ty TNHH Sách và truyền thông Việt Nam, số nhà 23, ngách 56, ngõ 376, đường Bưởi, Vĩnh Phúc, Ba Đình Hà Nội |
3 |
biên tập, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-244-3. |
1208-2017/CXBIPH/05-143/ĐHKTQD cấp ngày 20/04/2017 |
44 |
Bài giảng Dân số, tài nguyên và môi trường trong phát triển bền vững |
Đồng chủ biên: PGS.TS. Nguyễn Nam Phương, TS. Ngô Quỳnh An |
tự xuất bản |
1 |
biên tập, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-240-5. |
1208-2017/CXBIPH/01-143/ĐHKTQD cấp ngày 20/04/2017 |
45 |
Bài giảng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin/ English for information technology |
TS. Đặng Minh Quân |
tự xuất bản |
1 |
biên tập, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-241-2. |
1208-2017/CXBIPH/02-143/ĐHKTQD cấp ngày 20/04/2017 |
46 |
Giáo trình Quản lý tài sản công |
Đồng chủ biên: PGS. TS. Nguyễn Thị Bất, PGS.TS. Nguyễn Văn Xa |
tự xuất bản |
1 |
biên tập, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-242-9. |
1208-2017/CXBIPH/03-143/ĐHKTQD cấp ngày 20/04/2017 |
47 |
Đầu tư phát triển thực dưỡng nhằm góp phần thúc đẩy kinh tế xanh tại Việt Nam (sách chuyên khảo) |
PGS.TS. Phạm Văn Hùng |
PGS.TS. Phạm Văn Hùng, Khoa Đầu tư, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 207 đường Giải Phóng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
3 |
biên tập, cấp phép, chế bản, in ấn |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-243-6. |
1208-2017/CXBIPH/04-143/ĐHKTQD cấp ngày 20/04/2017 |
48 |
Kỷ yếu hội thảo quốc gia: Hệ tiêu chí nước công nghiệp theo hướng hiện đại áp dụng cho Việt Nam trong bối cảnh mới của toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0 |
nhiều tác giả |
tự xuất bản |
2 |
biên tập, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-245-0. |
1208-2017/CXBIPH/06-143/ĐHKTQD cấp ngày 20/04/2017 |
49 |
Giáo trình Luật thương mại quốc tế (tái bản) |
Chủ biên: PGS.TS. Trần Văn Nam |
tự xuất bản |
1 |
biên tập, cấp phép |
|
|
978-604-946-250-4. |
1396-2017/CXBIPH/03-187/ĐHKTQD cấp ngày 04/05/2017 |
50 |
Hệ thống kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm giải tích 12 |
Phạm Văn Nghĩa, Hoàng Văn Thắng |
Phạm Văn Nghĩa, Hoàng Văn Thắng, Khoa Toán kinh tế, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 207 đường Giải Phóng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
3 |
biên tập, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-246-7. |
1254-2017/CXBIPH/01-151/ĐHKTQD cấp ngày 25/04/2017 |
51 |
Phát triển kinh tế đảm bảo an ninh các tỉnh Tây Bắc |
TS. Phạm Tiến Dũng, TS. Nguyễn Ngọc Tú, TS. Phùng Thế Hùng |
Công ty TNHH Sách và truyền thông Việt Nam, số nhà 23, ngách 56, ngõ 376, đường Bưởi, Vĩnh Phúc, Ba Đình Hà Nội |
3 |
biên tập, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-247-4. |
1334-2017/CXBIPH/01-160/ĐHKTQD cấp ngày 28/04/2017 |
52 |
Sở giao dịch hàng hóa - Tương lai của thị trường nông sản tại Việt Nam |
TS. Đinh Xuân Cường (chủ biên) |
Công ty TNHH Sách và truyền thông Việt Nam, số nhà 23, ngách 56, ngõ 376, đường Bưởi, Vĩnh Phúc, Ba Đình Hà Nội |
3 |
chế bản, biên tập, cấp phép, thiết kế bìa, in ấn |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-249-8. |
1396-2017/CXBIPH/02-187/ĐHKTQD cấp ngày 04/05/2017 |
53 |
Quản lý nhà nước trong công tác bảo vệ người tiêu dùng Việt Nam |
TS. Phạm Tiến Dũng, TS. Nguyễn Ngọc Tú, TS. Phùng Thế Hùng |
Công ty TNHH Sách và truyền thông Việt Nam, số nhà 23, ngách 56, ngõ 376, đường Bưởi, Vĩnh Phúc, Ba Đình Hà Nội |
3 |
biên tập, cấp phép |
|
k xuất bản |
978-604-946-248-1. |
1396-2017/CXBIPH/01-187/ĐHKTQD cấp ngày 04/05/2017 |
54 |
Giáo trình Lý thuyết kiểm toán |
Đồng chủ biên: GS.TS. Nguyễn Quang Quynh, PGS.TS. Nguyễn Thị Phương Hoa |
tự xuất bản |
1 |
biên tập, cấp phép |
05-08-17 |
đã xong b1, đang soát b2 |
978-604-946-260-3. |
1533-2017/CXBIPH/09-207/ĐHKTQD cấp ngày17/05/2017 |
55 |
Bài giảng Kỹ thuật số |
Chủ biên: ThS. Cao Thị Thu Hương |
tự xuất bản |
1 |
biên tập, cấp phép |
05-08-17 |
anh Sang biên tập b1, tác giả đang xem lại. |
978-604-946-261-0. |
1533-2017/CXBIPH/10-207/ĐHKTQD cấp ngày17/05/2017 |
56 |
Bài tập Kinh tế vi mô 2 |
PGS.TS. Tô Trung Thành |
tự xuất bản |
1 |
biên tập, cấp phép |
05-08-17 |
Quyên đã biên tập, chị Hoa đang sửa can. |
978-604-946-259-7. |
1533-2017/CXBIPH/08-207/ĐHKTQD cấp ngày17/05/2017 |
57 |
Khai thác sáng chế và đổi mới sáng tạo (Những vấn đề cơ bản từ lý luận đến thực tiễn) |
TS. Nguyễn Hữu Xuyên, TS. Trịnh Minh Tâm |
TS. Nguyễn Hữu Xuyên, Viện Nghiên cứu sáng chế và khai thác công nghệ, 39 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
3 |
chế bản, biên tập, cấp phép, thiết kế bìa, in ấn |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-251-1. |
1443-2017/CXBIPH/01-201/ĐHKTQD cấp ngày 09/05/2017 |
58 |
Hệ thống câu hỏi và bài tập kế toán quản trị |
PGS.TS. Lê Kim Ngọc |
tự xuất bản |
1 |
biên tập, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-264-1. |
1599-2017/CXBIPH/02-224/ĐHKTQD cấp ngày23/05/2017 |
59 |
Bài giảng Luật môi trường |
PGS.TS. Nguyễn Thị Thanh Thủy |
tự xuất bản |
1 |
biên tập, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-263-4. |
1599-2017/CXBIPH/01-224/ĐHKTQD cấp ngày23/05/2017 |
60 |
Giáo trình Toán cao cấp cho các nhà kinh tế |
Lê Đình Thúy (chủ biên), Nguyễn Quỳnh Lan |
tự xuất bản |
1 |
soát can, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-252-8. |
1533-2017/CXBIPH/01-207/ĐHKTQD cấp ngày17/05/2017 |
61 |
Giáo trình Lý thuyết xác suất thống kê toán |
PGS.TS. Nguyễn Cao Văn (chủ biên), PGS.TS. Ngô Văn Thứ, TS. Trần Thái Ninh |
tự xuất bản |
1 |
soát can, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-253-5. |
1533-2017/CXBIPH/02-207/ĐHKTQD cấp ngày17/05/2017 |
62 |
Giáo trình Kinh tế học tập 1 |
PGS.TS. Vũ Kim Dũng, PGS.TS. Nguyễn Văn Công (đồng chủ biên) |
tự xuất bản |
1 |
soát can, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-254-2. |
1533-2017/CXBIPH/03-207/ĐHKTQD cấp ngày17/05/2017 |
63 |
Giáo trình Kinh tế học tập 2 |
PGS.TS. Vũ Kim Dũng, PGS.TS. Nguyễn Văn Công (đồng chủ biên) |
tự xuất bản |
1 |
soát can, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-255-9. |
1533-2017/CXBIPH/04-207/ĐHKTQD cấp ngày17/05/2017 |
64 |
Giáo trình Quản lý học |
PGS.TS. Nguyễn Thị Ngọc Huyền, PGS.TS. Đoàn Thị Thu Hà, PGS.TS. Đỗ Thị Hải Hà |
tự xuất bản |
1 |
soát can, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-256-6. |
1533-2017/CXBIPH/05-207/ĐHKTQD cấp ngày17/05/2017 |
65 |
Giáo trình Kinh doanh quốc tế |
PGS.TS. Tạ Lợi, PGS.TS. Nguyễn Thị Hường |
tự xuất bản |
1 |
soát can, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-258-0. |
1533-2017/CXBIPH/07-207/ĐHKTQD cấp ngày17/05/2017 |
66 |
Giáo trình Quản trị kinh doanh tập 1 |
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Huyền (chủ biên) |
tự xuất bản |
1 |
soát can, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-262-7. |
1533-2017/CXBIPH/11-207/ĐHKTQD cấp ngày17/05/2017 |
67 |
Giáo trình Lý thuyết tài chính tiền tệ |
TS. Cao Thị Ý Nhi, TS. Đặng Anh Tuấn |
tự xuất bản |
1 |
soát can, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-257-3. |
1533-2017/CXBIPH/06-207/ĐHKTQD cấp ngày17/05/2017 |
68 |
Năng lực đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp chế biến thực phẩm Việt Nam |
TS. Lê Thị Mỹ Linh |
Lê Thị Mỹ Linh, Viện Quản trị kinh doanh, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 207 đường Giải Phóng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
3 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-265-8. |
1599-2017/CXBIPH/03-224/ĐHKTQD cấp ngày23/05/2017 |
69 |
8TH NEU - KKU International Conference on Socio - Economic and Environmental issues in Development |
tập thể tác giả |
|
2 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-266-5. |
1774-2017/CXBIPH/01-244/ĐHKTQD cấp ngày 06/06/2017 |
70 |
Chiến lược trong đàm phán |
Jutta Portner (Quỳnh Mai dịch) |
Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 books, 101-B2, ngõ 125/2, Trung Kính, Cầu Giấy, HN |
3 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-268-9. |
1823-2017/CXBIPH/01-252/ĐHKTQD cấp ngày 08/06/2017 |
71 |
Châu Á vận hành như thế nào?/ Thành công và thất bại của khu vực năng động nhất thế giới |
Joe Studwell (Nguyễn Thụy Khánh Phương dịch) |
Công ty cổ phần Sách Alpha (thương hiệu sách Omegabooks), 176 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội |
3 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-267-2. |
1821-2017/CXBIPH/01-251/ĐHKTQD cấp ngày 08/06/2017 |
72 |
ÍT hóa nhiều |
Jason Jennings (Tuệ Minh dịch) |
Công ty cổ phần Sách Alpha, 176 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội |
3 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-269-6. |
1970-2017/CXBIPH/01-281/ĐHKTQD cấp ngày 21/06/2017 |
73 |
Mã Vân giày vải |
Vương Lợi Phân, Lý Tường (Hà Thị Thu Lý dịch) |
Công ty cổ phần Sách Alpha, 176 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội |
3 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-270-2. |
1970-2017/CXBIPH/02-281/ĐHKTQD cấp ngày 21/06/2017 |
74 |
Năng suất lao động Việt Nam - Tiềm năng và thách thức hội nhập |
PGS.TS. Vũ Hoàng Ngân, PGS.TS. Đỗ Mạnh Hồng (đồng chủ biên) |
PGS. TS. Vũ Hoàng Ngân, Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 207 đường Giải Phóng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
3 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-271-9. |
1980-2017/CXBIPH/01-294/ĐHKTQD cấp ngày 21/06/2017 |
75 |
Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia: Thể chế kinh tế và rào cản của thể chế kinh tế đối với phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam Tập 1 (đề tài KX01.03/16-20) |
Tập thể tác giả |
tự xuất bản |
2 |
|
|
|
978-604-946-272-6. |
1980-2017/CXBIPH/02-294/ĐHKTQD cấp ngày 21/06/2017 |
76 |
Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia: Thể chế kinh tế và rào cản của thể chế kinh tế đối với phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam Tập 2 (đề tài KX01.03/16-20) |
Tập thể tác giả |
tự xuất bản |
2 |
|
|
|
978-604-946-273-3. |
1980-2017/CXBIPH/03-294/ĐHKTQD cấp ngày 21/06/2017 |
77 |
Kỷ yếu Hội thảo khoa học Quốc gia "Nghiên cứu và đào tạo kế toán, kiểm toán của các trường đại học Việt Nam theo chuẩn quốc tế" |
Tập thể tác giả |
tự xuất bản |
2 |
biên tập, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-275-7 |
2068-2017/CXBIPH/2-309/ĐHKTQD |
78 |
An Empirical Study of employees' performance in Viet Nam/ Nghiên cứu về hiệu quả làm việc của người lao động tại Việt Nam |
Phan Thị Phương Hoa |
Phan Thị Phương Hoa, Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội, 41A, Phú Diễn, Từ Liêm, Hà Nội. |
3 |
|
26/06 |
Đã hoàn thành |
978-604-946-274-0 |
2068-2017/CXBIPH/1-309/ĐHKTQD |
79 |
Giáo trình Ứng dụng các phương pháp toán trong quản lý kinh tế |
PGS.TS. Phạm Văn Cương |
PGS.TS. Phạm Văn Cương, Trường Đại học Hải Phòng, số 171 Phan Đăng Lưu, Kiến An, Hải Phòng |
3 |
trọn gói |
30/06 |
Đã hoàn thành |
978-604-946-276-4 |
2185-2017/CXBIPH/1-329/ĐHKTQD |
80 |
Gọi tên nước Mỹ |
Phạm Anh Đức và Bùi Vân Anh |
|
3 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-279-5 |
2407-2017/CXBIPH/1-341/ĐHKTQD |
81 |
Học như Eistein |
Peter Hollins/ Huyền Vũ dịch |
Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 books, 101-B2, ngõ 125/2, Trung Kính, Cầu Giấy, HN |
3 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-281-1 |
2408-2017/CXBIPH/1-349/ĐHKTQD |
82 |
Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia: "Nghiên cứu và đào tạo kế toán, kiểm toán của các trường đại học Việt Nam theo chuẩn quốc tế" tập 1 |
tập thể tác giả |
|
2 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-277-1 |
2223-2017/CXBIPH/1-340/ĐHKTQD |
83 |
Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia: "Nghiên cứu và đào tạo kế toán, kiểm toán của các trường đại học Việt Nam theo chuẩn quốc tế" tập 2 |
tập thể tác giả |
|
2 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-278-8 |
2223-2017/CXBIPH/2-340/ĐHKTQD |
84 |
Thuế quốc tế |
TS. Phan Hữu Nghị |
|
3 |
trọn gói |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-280-1 |
2407-2017/CXBIPH/2-341/ĐHKTQD |
85 |
Đánh giá chất lượng dịch vụ ngân hàng bán lẻ (sách chuyên khảo) |
TS. Phạm Thùy Giang |
|
3 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-282-5 |
2408-2017/CXBIPH/2-349/ĐHKTQD |
86 |
Selected case studies in business administration |
Business School |
|
3 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-283-2 |
2408-2017/CXBIPH/3-349/ĐHKTQD |
86 |
Selected case studies in business administration (Teaching notes) |
Business School |
|
3 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-284-9 |
2408-2017/CXBIPH/4-349/ĐHKTQD |
87 |
Quản lý nhà nước về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng (Sách chuyên khảo) |
TS. Đoàn Quang Đông, TS. Phạm Tiến Dũng, TS. Nguyễn Ngọc Tú |
|
3 |
|
|
k xuất bản |
978-604-946-285-6 |
2408-2017/CXBIPH/5-349/ĐHKTQD |
88 |
Học như một thiên tài |
Ulrich Boser/ Nguyễn Trinh lan dịch |
|
3 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-286-3 |
2447-2017/CXBIPH/1-383/ĐHKTQD |
89 |
Báo cáo hoạt động ngành ngân hàng 2016 |
Nhóm tác giả (Banking and finance analysis group) |
|
3 |
|
|
|
978-604-946-287-0 |
2447-2017/CXBIPH/2-383/ĐHKTQD |
90 |
Kỷ yếu hội thảo quốc gia: Đầu tư phát triển nông nghiêp công nghệ cao hiệu quả theo hướng công nghiệp hóa |
tập thể tác giả |
|
2 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-288-7 |
2447-2017/CXBIPH/3-383/ĐHKTQD |
91 |
Đầu tư phát triển nông nghiệp nông thôn theo hướng công nghiệp hóa gắn với phát triển nông nghiệp công nghệ cao |
tập thể tác giả |
|
2 |
|
|
k xuất bản |
978-604-946-289-4 |
2477-2017/CXBIPH/1-384/ĐHKTQD |
92 |
Nghề môi giới chứng khoán |
PGS.TS. Trần Đăng Khâm, TS. Nguyễn Duy Hùng, ThS. NCS. Hà Mạnh Hùng |
|
3 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-290-0 |
2706-2017/CXBIPH/1-467/ĐHKTQD |
93 |
Giáo trình Kế toán hành chính sự nghiệp |
TS. Bùi Thị Quỳnh Thơ |
|
3 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-291-7 |
2732-2017/CXBIPH/1-480/ĐHKTQD |
94 |
Giáo trình Thuế |
TS. Bùi Thị Quỳnh Thơ (chủ biên), ThS. Đặng Thị Thanh Bình, ThS. Trần Quốc Hưng |
|
3 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-292-4 |
2732-2017/CXBIPH/2-480/ĐHKTQD |
95 |
Quản lý nhà nước về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng (Sách chuyên khảo) |
TS. Đoàn Quang Đông, TS. Phạm Tiến Dũng, TS. Nguyễn Ngọc Tú |
|
3 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-293-1 |
2732-2017/CXBIPH/3-480/ĐHKTQD |
96 |
Học ngữ pháp tiếng Anh thật dễ |
Trịnh Thị Ánh Hằng |
|
3 |
|
|
k xuất bản |
978-604-946-294-8 |
2732-2017/CXBIPH/4-480/ĐHKTQD |
97 |
Bí mật ngữ pháp tiếng Anh tập 1 |
Trịnh Thị Ánh Hằng |
|
3 |
|
|
k xuất bản |
978-604-946-295-5 |
2801-2017/CXBIPH/1-500/ĐHKTQD |
98 |
Giáo trình Pháp luật sở hữu trí tuệ |
Đồng chủ biên: PGS.TS. Trần Văn Nam, ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
tự xuất bản |
1 |
|
08-09-17 |
đang làm |
978-604-946-296-2 |
2801-2017/CXBIPH/2-500/ĐHKTQD |
99 |
Kỷ yếu hội thảo khoa học: "Áp dụng Basel II trong quản trị rủi ro của các NHTM Việt Nam: Cơ hội, thách thức và lộ trình thực hiện" |
tập thể tác giả |
Viện Ngân hàng Tài chính, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 207 đường Giải Phóng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
2 |
|
|
đang làm |
978-604-946-297-9 |
2909-2017/CXBIPH/1-517/ĐHKTQD |
100 |
Sức mạnh của những con số (Kỹ năng viết báo cáo và phân tích số liệu hiệu quả trong kinh doanh) |
Kashiwagi Yoshiki |
Châu Phụng |
3 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-298-6 |
2909-2017/CXBIPH/2-517/ĐHKTQD |
101 |
Luyện trí nhớ bằng kỹ năng ghi nhớ (tái bản) |
1980 Books |
Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 books, 101-B2, ngõ 125/2, Trung Kính, Cầu Giấy, HN |
3 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-299-3 |
2979-2017/CXBIPH/1-541/ĐHKTQD |
102 |
Học siêu tốc nhờ tư duy khác biệt (tái bản) |
1980 Books |
Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 books, 101-B2, ngõ 125/2, Trung Kính, Cầu Giấy, HN |
3 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-300-6 |
2979-2017/CXBIPH/2-541/ĐHKTQD |
103 |
Phương pháp học tập hiệu quả/ Dù bạn có tư duy tốt hay không, chỉ cần học tập đúng phương pháp, thành công sẽ đến với bạn (tái bản) |
1980 Books |
Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 books, 101-B2, ngõ 125/2, Trung Kính, Cầu Giấy, HN |
3 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-301-3 |
2979-2017/CXBIPH/3-541/ĐHKTQD |
104 |
Luyện trí nhớ trong học tập (tái bản) |
1980 Books |
Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 books, 101-B2, ngõ 125/2, Trung Kính, Cầu Giấy, HN |
3 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-302-0 |
2979-2017/CXBIPH/4-541/ĐHKTQD |
105 |
Bí mật ngữ pháp tiếng Anh |
Trịnh Thị Ánh Hằng |
Trịnh Thị Ánh Hằng, Viện Ngoại ngữ, Trường Đại học Bách Khoa, số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
3 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-303-7 |
2979-2017/CXBIPH/5-541/ĐHKTQD |
106 |
Giáo trình Thị trường bất động sản |
PGS.TS. Hoàng Văn Cường (chủ biên) |
|
1 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-304-4 |
3085-2017/CXBIPH/1-553/ĐHKTQD |
107 |
Ngân hàng Việt Nam với cách mạng công nghiệp lần thứ tư và những định hướng tiếp cận |
Viện Chiến lược Ngân hàng |
ThS. Phạm Xuân Hòe, Viện Chiến lược ngân hàng, 25 Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm, Hà Nội. |
3 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-305-1 |
3085-2017/CXBIPH/2-553/ĐHKTQD |
108 |
Kỹ năng của nhà quản lý trong môi trường toàn cầu hóa |
PGS.TS. Trần Thị Vân Hoa |
tự xuất bản |
1 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-306-8 |
3183-2017/CXBIPH/1-584/ĐHKTQD |
109 |
Bài giảng Quan hệ công chúng |
Chủ biên: TS. Nguyễn Đình Toàn |
tự xuất bản |
1 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-307-5 |
3183-2017/CXBIPH/2-584/ĐHKTQD |
110 |
Giáo trình Quản trị bán hàng |
PGS.TS. Vũ Minh Đức, PGS.TS. Vũ Huy Thông (đồng chủ biên) |
|
|
|
13/9/2017 |
Đang biên tập b1 |
978-604-946-309-9 |
3190-2017/CXBIPH/2-598/ĐHKTQD |
112 |
Giáo trình Marketing dịch vụ |
|
|
|
|
19/09 |
|
978-604-946-312-9 |
3208-2017/CXBIPH/3-628/ĐHKTQD |
113 |
Giáo trình Thống kê doanh nghiệp |
|
|
|
biên tập, cấp phép |
15/09 |
Đã hoàn thành |
978-604-946-311-2 |
3208-2017/CXBIPH/2-628/ĐHKTQD |
114 |
Bài giảng Toán rời rạc |
TS. Tống Thành Trung |
|
1 |
biên tập, cấp phép |
22/09 |
Chế bản đang sửa bông 2 |
978-604-946-316-7 |
3319-2017/CXBIPH/3-647/ĐHKTQD |
115 |
English for Banking and Finance |
|
|
|
|
19/09 |
Tác giả đang xem lại bản thảo |
|
|
116 |
Học sao cho đúng |
|
1980books |
|
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-326-6 |
3392-2017/CXBIPH/2-657/ĐHKTQD |
117 |
Hiệp định EU - Việt Nam FTA và những vấn đề đặt ra đối với xuất khẩu nông sản Việt Nam sang thị trường EU |
Chủ biên: TS. Đặng Thị Huyền Anh |
Công ty TNHH Sách - Thiết bị lao động xã hội, địa chỉ: số 16, liền kề 15 khu đô thị Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội |
3 |
biên tập, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-308-2 |
3190-2017/CXBIPH/1-598/ĐHKTQD |
118 |
Chiến lược Barbell trong quản trị danh mục đầu tư trái phiếu của ngân hàng thương mại Việt Nam (sách chuyên khảo) |
TS. Đỗ Hoài Linh |
TS. Đỗ Hoài Linh, Viện Ngân hàng - Tài chính, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 207 đường Giải Phóng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
3 |
biên tập, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-310-5 |
3208-2017/CXBIPH/1-628/ĐHKTQD |
119 |
Tác động của tỷ giá đến cán cân thanh toán quốc tế của Việt Nam (sách chuyên khảo) |
TS. Nguyễn Thị Hiền |
TS. Nguyễn Thị Hiền, Viện phát triển nguồn nhân lực Việt Nam Nhật Bản, Trường Đại học Ngoại thương, 91 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội |
3 |
trọn gói |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-313-6 |
3208-2017/CXBIPH/4-628/ĐHKTQD |
120 |
Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế/ Proceedings of International Academic Conference/ Sản xuất và tiêu dùng bền vững / Sustainable Production and Consumption |
Tập thể tác giả |
|
2 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-314-3 |
3319-2017/CXBIPH/1-647/ĐHKTQD |
121 |
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình trong kinh doanh |
TS. Phạm Thùy Giang |
TS. Phạm Thùy Giang, Học viện Ngân hàng, 12 Chùa Bộc, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội |
3 |
trọn gói |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-315-0 |
3319-2017/CXBIPH/2-647/ĐHKTQD |
122 |
Đấu thầu |
TS. Đinh Đào Ánh Thủy |
|
1 |
Biên tập, cấp phép |
|
|
978-604-946-317-4 |
3319-2017/CXBIPH/4-647/ĐHKTQD |
123 |
Quản lý dự án |
PGS.TS. Từ Quang Phương |
|
1 |
Biên tập, cấp phép |
|
|
978-604-946-318-1 |
3319-2017/CXBIPH/5-647/ĐHKTQD |
124 |
Tiếng Anh ngành thống kê kinh tế |
ThS. Trần Thị Thu Giang, TS. Nguyễn Minh Thu |
|
1 |
Biên tập, cấp phép |
|
|
978-604-946-319-8 |
3319-2017/CXBIPH/6-647/ĐHKTQD |
125 |
Thống kê trong nghiên cứu thị trường |
PGS.TS. Trần Thị Kim Thu, ThS. Đỗ Văn Huân |
|
1 |
Biên tập, cấp phép |
|
|
978-604-946-320-4 |
3319-2017/CXBIPH/7-647/ĐHKTQD |
126 |
Kinh tế và chính sách biến đổi khí hậu |
GS.TS. Trần Thọ Đạt, TS. Vũ Thị Hoài Thu |
|
3 |
trọn gói |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-321-1 |
3338-2017/CXBIPH/1-654/ĐHKTQD |
127 |
International conference on tourism in Vietnam: Tourism beyond borders |
tập thể tác giả |
|
2 |
trọn gói |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-322-8 |
3338-2017/CXBIPH/2-654/ĐHKTQD |
128 |
Dẫn đầu hay là chết |
Grant Cardone |
Alpha Books |
3 |
biên tập, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-323-5 |
3338-2017/CXBIPH/3-654/ĐHKTQD |
129 |
Kéo búa bao - Lý thuyết trò chơi trong cuộc sống thường ngày |
TS.Len Fisher |
Alpha Books |
3 |
biên tập, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-324-2 |
3338-2017/CXBIPH/4-654/ĐHKTQD |
130 |
Knowledge transfer in Vietnam' companies (Monographic book) |
Phạm Thị Bích Ngọc |
Phạm Thị Bích Ngọc, Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 207 đường Giải Phóng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
3 |
trọn gói |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-325-9 |
3392-2017/CXBIPH/1-657/ĐHKTQD |
131 |
Business and management: Framing compliance and dynamic |
tập thể tác giả |
Viện Quản trị Kinh doanh, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 207 đường Giải Phóng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
2 |
trọn gói |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-327-3 |
3570-2017/CXBIPH/1-673/ĐHKTQD |
132 |
Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia: Cơ sở lý luận và thực tiễn về mối liên hệ giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển văn hóa, thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội ở Việt Nam |
tập thể tác giả |
|
2 |
biên tập, cấp phép |
|
|
978-604-946-328-0 |
3570-2017/CXBIPH/2-673/ĐHKTQD |
133 |
Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia: Đào tạo sau đại học trong điều kiện tự chủ và hội nhập quốc tế |
tập thể tác giả |
|
2 |
trọn gói |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-329-7 |
3570-2017/CXBIPH/3-673/ĐHKTQD |
134 |
International conference proceedings: Emerging issues in economics and business in Vietnam in the context of international intergration |
tập thể tác giả |
|
2 |
biên tập, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-330-3 |
3598-2017/CXBIPH/1-707/ĐHKTQD |
135 |
Giáo trình Thương mại quốc tế |
Chủ biên: GS.TS. Hoàng Đức Thân, PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn |
|
1 |
biên tập, cấp phép |
|
Đang biên tập b1 |
978-604-946-331-0 |
3598-2017/CXBIPH/2-707/ĐHKTQD |
136 (đã có số) |
Giáo trình Marketing dịch vụ |
PGS.TS. Phạm Thị Huyền, TS. Nguyễn Hoài Long |
|
1 |
biên tập, cấp phép |
19/09 |
|
978-604-946-332-7 |
3598-2017/CXBIPH/3-707/ĐHKTQD |
137 |
Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế: Phát triển năng lực cán bộ quản lý giáo dục Việt Nam trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0/ Developing Competency for Vietnamese Educational Managers in the Context of Industrial Revolution 4.0 |
Học viện Quản lý Giáo dục, địa chỉ: 31 phố Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội |
|
1 |
trọn gói |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-333-4 |
3606-2017/CXBIPH/1-717/ĐHKTQD |
138 |
Văn bản quy phạm pháp luật dành cho học phần pháp luật kinh tế |
Khoa Luật / Trung tâm Bồi dưỡng và Tư vấn pháp luật |
|
3 |
cấp phép tái bản |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-334-1 |
3706-2017/CXBIPH/1-720/ĐHKTQD |
139 |
Tăng cường và phát triển sáng tạo xã hội tại châu Á/ Fostering and scaling social innovation in Asia |
tập thể tác giả |
|
2 |
biên tập, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-335-8 |
3706-2017/CXBIPH/2-720/ĐHKTQD |
140 |
Văn bản quy phạm pháp luật dành cho học phần pháp luật đại cương |
Khoa Luật / Trung tâm Bồi dưỡng và Tư vấn pháp luật |
|
3 |
cấp phép tái bản |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-336-5 |
3706-2017/CXBIPH/3-720/ĐHKTQD |
141 |
Mô hình kinh doanh sáng tạo |
Negoro Tatsuyuki |
|
3 |
biên tập, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-337-2 |
3707-2017/CXBIPH/1-733/ĐHKTQD |
142 |
Hiệu quả hoạt động kinh tế vĩ mô ở Việt Nam (Sách chuyên khảo) |
PGS.TS. Lê Quốc Hội (chủ biên) |
|
3 |
|
|
Tác giả đang xem lại bông 1 |
978-604-946-338-9 |
3732-2017/CXBIPH/1-732/ĐHKTQD |
143 |
Giáo trình Quản trị chiến lược |
PGS.TS. Ngô Kim Thanh |
|
3 |
cấp phép tái bản |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-339-6 |
3732-2017/CXBIPH/2-732/ĐHKTQD |
144 |
Tác động của du lịch đến đời sống kinh tế - xã hội của Cộng đồng cư dân tại các khu du lịch tiêu biểu vùng đồng bằng Bắc Bộ |
TS. Bùi Thanh Thủy |
TS. Bùi Thanh Thủy, Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, số 418 đường La Thành, Hà Nội. |
|
|
|
|
978-604-946-340-2 |
3913-2017/CXBIPH/1-797/ĐHKTQD |
145 |
Thay đổi tư duy (Tít phụ: Phá vỡ những chướng ngại trên con đường học tập và khám phá những tiềm năng bên trong con người bạn ) |
Barbara Oakley |
Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 101 B2, ngõ 125/2, Trung Kính, Cầu Giấy, Hà Nội. |
3 |
biên tập, cấp phép |
|
k xuất bản |
978-604-946-341-9 |
3913-2017/CXBIPH/2-797/ĐHKTQD |
146 |
Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc tế: Chất lượng và hiệu quả các chương trình liên kết đào tạo quốc tế/ Quality and efficiency of international joint training programs |
|
|
2 |
biên tập, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-342-6 |
3970-2017/CXBIPH/1-793/ĐHKTQD |
147 |
Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ 4 và sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam (Sách tham khảo) |
Ban Kinh tế Trung ương |
|
3 |
|
|
k xuất bản |
978-604-946-343-3 |
3987-2017/CXBIPH/1-817/ĐHKTQD |
148 |
Tư duy thông minh thay đổi vận mệnh (Tít phụ: Phá vỡ những chướng ngại trên con đường học tập và khám phá những tiềm năng bên trong con người bạn ) |
Barbara Oakley |
Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 101 B2, ngõ 125/2, Trung Kính, Cầu Giấy, Hà Nội. |
3 |
biên tập, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-344-0 |
3987-2017/CXBIPH/2-817/ĐHKTQD |
149 |
Việt Nam với cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư |
Ban Kinh tế Trung ương |
Nguyễn Đức Hiển, Ban Kinh tế Trung Ương, Nhà A4 Nguyễn Cảnh Chân, Ba Đình Hà Nội. |
3 |
|
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-345-7 |
4103-2017/CXBIPH/1-821/ĐHKTQD |
150 |
Đại học hay học "đại" (Tít phụ: Quản lí thời gian Lập kế hoạch học tập Trải nghiệm thực tế 10 chỉ dẫn thông minh giúp bạn vượt qua những tình huống khó khăn và đầy thách thức trong học tập.) |
Martin Krengel |
Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 101 B2, ngõ 125/2, Trung Kính, Cầu Giấy, Hà Nội. |
3 |
biên tập, cấp phép |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-346-4 |
4103-2017/CXBIPH/2-821/ĐHKTQD |
151 |
Thực hành nghiên cứu trong kinh tế và quản trị kinh doanh |
PGS.TS. Nguyễn Văn Thắng |
|
1 |
cấp phép tái bản |
|
Đã hoàn thành |
978-604-946-347-1 |
4110-2017/CXBIPH/1-834/ĐHKTQD |
152 |
Bài giảng tiếng Anh ngành thống kê kinh tế |
Chủ biên: ThS. Trần Thị Thu Giang, TS. Nguyễn Thị Minh Thu |
|
1 |
biên tập, cấp phép |
|
đã biên tập xong b1. |
978-604-946-348-8 |
4110-2017/CXBIPH/2-834/ĐHKTQD |
153 |
Giáo trình Thống kê trong nghiên cứu thị trường |
Chủ biên: PGS.TS. Trần Thị Kim Thu, ThS. Đỗ Văn Huân |
|
1 |
biên tập, cấp phép |
|
Đang biên tập b1 |
978-604-946-349-5 |
4110-2017/CXBIPH/3-834/ĐHKTQD |
154 |
Bài giảng Quaản lý rủi ro trong doanh nghiệp bảo hiểm |
TS. Nguyễn Thị Hải Đường, TS. Nguyễn Thị Chính |
|
1 |
biên tập, cấp phép |
|
|
978-604-946-350-1 |
4110-2017/CXBIPH/4-834/ĐHKTQD |